Kích thước ống nhựa uPVC màu vàng
Ống nhựa uPVC màu vàng được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước, viễn thông và hạ tầng xây dựng. Dưới đây là các thông tin chi tiết về kích thước phổ biến của loại ống này:
Ống nhựa uPVC màu vàng được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước, viễn thông và hạ tầng xây dựng. Dưới đây là các thông tin chi tiết về kích thước phổ biến của loại ống này:
Kích thước cơ bản của ống nhựa uPVC màu vàng
-
Đường kính ngoài (OD):
- Từ 20mm đến 400mm, phù hợp với các công trình dân dụng và công nghiệp.
- Các kích thước nhỏ như 20mm, 25mm, 32mm thường dùng cho hệ thống dẫn nước trong nhà.
- Kích thước lớn hơn như 110mm, 160mm, 200mm dùng cho hệ thống cấp thoát nước hoặc cáp ngầm.
-
Độ dày thành ống:
- Độ dày thay đổi theo áp lực chịu đựng (PN).
- Ví dụ:
- PN6: Thành ống mỏng, dùng cho hệ thống thoát nước không áp.
- PN10 và PN16: Thành ống dày hơn, chịu được áp lực cao trong hệ thống cấp nước.
-
Chiều dài tiêu chuẩn:
- Ống nhựa uPVC thường có chiều dài tiêu chuẩn là 4m hoặc 6m, giúp dễ dàng vận chuyển và thi công.
Bảng kích thước tham khảo
Đường kính ngoài (OD) | Độ dày thành ống (PN6) | Độ dày thành ống (PN10) | Độ dày thành ống (PN16) |
---|---|---|---|
20mm | 1.5mm | 1.9mm | 2.4mm |
25mm | 1.6mm | 2.0mm | 2.5mm |
32mm | 1.8mm | 2.4mm | 3.0mm |
40mm | 1.9mm | 3.0mm | 3.7mm |
50mm | 2.0mm | 3.1mm | 4.3mm |
63mm | 2.5mm | 4.0mm | 5.4mm |
75mm | 2.9mm | 4.5mm | 6.7mm |
110mm | 3.2mm | 6.6mm | 10.0mm |
160mm | 4.0mm | 7.7mm | 15.0mm |
200mm | 4.9mm | 9.6mm | 18.7mm |
Lưu ý: Thông số cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất.
Ứng dụng theo kích thước
-
Kích thước nhỏ (20mm - 50mm):
- Dẫn nước sinh hoạt trong gia đình.
- Hệ thống thoát nước mưa và tưới tiêu vườn.
-
Kích thước trung bình (63mm - 110mm):
- Hệ thống cấp thoát nước công trình dân dụng, khu chung cư.
- Bảo vệ cáp điện hoặc cáp viễn thông ngầm.
-
Kích thước lớn (160mm - 400mm):
- Hệ thống cấp nước công nghiệp, dự án lớn.
- Ứng dụng trong thủy lợi và thoát nước mưa, nước thải.
Lựa chọn kích thước phù hợp
Khi lựa chọn kích thước ống nhựa uPVC màu vàng, bạn cần cân nhắc:
- Áp lực làm việc của hệ thống.
- Lưu lượng nước cần dẫn.
- Mục đích sử dụng (nước sạch, thoát nước, bảo vệ cáp).
Hãy tham khảo ý kiến từ nhà sản xuất hoặc nhà phân phối để đảm bảo lựa chọn đúng kích thước phù hợp với công trình của bạn!
>>>Xem thêm về: Ống nhựa HDPE 2 vách bảo vệ cáp ngầm tại Nghệ An
Giá ống nhựa uPVC màu vàng tại Nghệ An – Thông tin chi tiết và báo giá mới nhất
Ống nhựa uPVC màu vàng ngày càng được ưa chuộng tại Nghệ An nhờ vào độ bền, khả năng chịu áp lực và tính ứng dụng linh hoạt trong các công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng viễn thông. Một trong những yếu tố được quan tâm nhất khi lựa chọn sản phẩm này là giá thành. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá ống nhựa uPVC màu vàng tại Nghệ An, giúp bạn dễ dàng lựa chọn giải pháp phù hợp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá ống nhựa uPVC màu vàng
-
Kích thước và độ dày thành ống:
- Đường kính và độ dày thành ống càng lớn thì giá sẽ cao hơn.
- Các loại ống có khả năng chịu áp lực cao (PN10, PN16) thường có giá cao hơn so với loại chịu áp lực thấp (PN6).
-
Thương hiệu sản xuất:
- Các thương hiệu uy tín như VISUCO, Tiền Phong, Hoa Sen, thường có giá nhỉnh hơn nhưng đảm bảo chất lượng vượt trội.
-
Khối lượng đặt hàng:
- Đơn hàng số lượng lớn thường được hưởng giá ưu đãi hơn so với đơn hàng lẻ.
-
Chi phí vận chuyển:
- Tại Nghệ An, chi phí vận chuyển phụ thuộc vào khoảng cách từ nhà cung cấp đến công trình.
Bảng giá tham khảo ống nhựa uPVC màu vàng tại Nghệ An của VISUCO
Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Áp lực (PN) | Giá chưa VAT (VNĐ/m) | Giá đã VAT (VNĐ/m) |
---|---|---|---|---|
20 | 1.5 | PN6 | 8.000 | 8.800 |
25 | 1.9 | PN6 | 11.000 | 12.100 |
32 | 2.4 | PN10 | 15.000 | 16.500 |
50 | 3.1 | PN10 | 30.000 | 33.000 |
75 | 4.5 | PN10 | 60.000 | 66.000 |
110 | 6.6 | PN16 | 120.000 | 132.000 |
160 | 9.6 | PN16 | 240.000 | 264.000 |
200 | 12.0 | PN16 | 400.000 | 440.000 |
Lưu ý: Giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà cung cấp.
>>>Xem thêm về: Bảng giá ống nhựa xoắn HDPE tại Nghệ An
Ưu đãi khi mua ống nhựa uPVC màu vàng tại Nghệ An
-
Chiết khấu cao cho dự án lớn:
- Các đơn hàng lớn cho công trình hạ tầng, viễn thông thường được hưởng mức chiết khấu đặc biệt từ 5-10%.
-
Hỗ trợ vận chuyển:
- Nhà phân phối VISUCO tại Nghệ An cung cấp dịch vụ vận chuyển tận nơi với chi phí ưu đãi hoặc miễn phí cho đơn hàng lớn.
-
Báo giá nhanh chóng:
- Khách hàng có thể liên hệ để nhận báo giá chi tiết, kèm theo tư vấn về loại ống phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.
Liên hệ nhà cung cấp uy tín tại Nghệ An
VISUCO là đơn vị hàng đầu trong phân phối ống nhựa uPVC màu vàng tại Nghệ An, với cam kết:
- Sản phẩm chính hãng, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Giá thành cạnh tranh, phù hợp với ngân sách của mọi công trình.
- Dịch vụ hậu mãi tận tâm, bảo hành rõ ràng.
Liên hệ VISUCO ngay hôm nay
Thông Tin Liên Hệ VISUCO
CÔNG TY CỔ PHẦN VISUCO
VPGĐ: Số 11 Cambridge street, Làng Việt Kiều Quốc Tế, Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng
Nhà Máy Miền Bắc: Số 670 Trần Nhân Tông, Kiến An, Hải Phòng
Nhà Máy Miền Nam: T6/16M, Tổ 6 Bình Thuận 2, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương
Email: visucojsc@gmail.com
Tel: 02253 600 409
Hotline: 0911 112 118
Website: www.ongxoanhdpe.vn